Có 2 kết quả:

圆鼓鼓 yuán gǔ gǔ ㄩㄢˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ圓鼓鼓 yuán gǔ gǔ ㄩㄢˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) round and bulging
(2) rotund
(3) protruding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) round and bulging
(2) rotund
(3) protruding

Bình luận 0