Có 2 kết quả:
圆鼓鼓 yuán gǔ gǔ ㄩㄢˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ • 圓鼓鼓 yuán gǔ gǔ ㄩㄢˊ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) round and bulging
(2) rotund
(3) protruding
(2) rotund
(3) protruding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) round and bulging
(2) rotund
(3) protruding
(2) rotund
(3) protruding
Bình luận 0